You are here

Dependable là gì?

Dependable (dɪˈpɛndəbᵊl)
Dịch nghĩa: Đáng tin cậy
Ví dụ:
A dependable colleague can be counted on to complete tasks reliably and on time. - Một đồng nghiệp đáng tin cậy có thể được kỳ vọng hoàn thành các nhiệm vụ một cách đáng tin cậy và đúng hạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến