You are here

Digital image processing là gì?

Digital image processing (ˈdɪʤɪtᵊl ˈɪmɪʤ ˈprəʊsɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: Xử lí ảnh
Ví dụ:
Digital Image Processing - "Digital image processing techniques are used to enhance and analyze images." - "Các kỹ thuật xử lý ảnh số được sử dụng để cải thiện và phân tích hình ảnh."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến