You are here
Disarmament là gì?
Disarmament (dɪˈsɑːməmənt)
Dịch nghĩa: giải trừ quân bị
Dịch nghĩa: giải trừ quân bị
Ví dụ:
Disarmament: The treaty focused on disarmament to reduce global tensions. - Hiệp ước tập trung vào giải trừ quân bị để giảm căng thẳng toàn cầu.
Tag: