You are here
disputation là gì?
disputation (ˌdɪspjʊˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Sự tranh chấp
Dịch nghĩa: Sự tranh chấp
Ví dụ:
Disputation: The disputation between the two parties lasted for hours. - Cuộc tranh cãi giữa hai bên kéo dài nhiều giờ.