You are here

Dissenting opinion là gì?

Dissenting opinion (dɪˈsɛntɪŋ əˈpɪnjən)
Dịch nghĩa: Ý kiến phản đối
Ví dụ:
Dissenting Opinion - "The dissenting opinion offered a different perspective from the majority view on the court's ruling." - Ý kiến phản đối đưa ra một quan điểm khác biệt so với quan điểm của đa số về phán quyết của tòa án.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến