You are here

Distributed system là gì?

Distributed system (dɪˈstrɪbjuːtɪd ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ phân tán
Ví dụ:
Distributed System - "A distributed system ensures that resources are shared among multiple computers." - "Hệ thống phân tán đảm bảo rằng tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều máy tính."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến