You are here
division là gì?
division (dɪˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Phép chia
Dịch nghĩa: Phép chia
Ví dụ:
Division: The company is divided into several divisions, each handling different functions. - Công ty được chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận đảm nhiệm các chức năng khác nhau.
Tag: