You are here

documentary collection là gì?

documentary collection (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri kəˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Nhờ thu kèm chứng từ
Ví dụ:
Documentary collection: The bank handled the documentary collection for the international trade transaction. - Ngân hàng đã xử lý việc thu thập tài liệu cho giao dịch thương mại quốc tế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến