You are here

Documentary film là gì?

Documentary film (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri fɪlm)
Dịch nghĩa: Phim tài liệu chiến tranh
Ví dụ:
Documentary film aficionados seek out factual and informative content on real-world topics. - Những người đam mê phim tài liệu tìm kiếm nội dung thực tế và thông tin về các chủ đề thế giới thực.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến