You are here

Domestic insurer là gì?

Domestic insurer (dəˈmɛstɪk ɪnˈʃɔːrə)
Dịch nghĩa: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)
Ví dụ:
Domestic insurer - A domestic insurer operates and is regulated within the country of its incorporation. - Công ty bảo hiểm nội địa hoạt động và được quản lý trong quốc gia mà nó được thành lập.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến