You are here

Drilling distance là gì?

Drilling distance (ˈdrɪlɪŋ ˈdɪstᵊns)
Dịch nghĩa: khoảng cách lỗ khoan
Ví dụ:
Drilling distance measures the space between drill holes or the length of a drilling operation - Khoảng cách khoan đo lường khoảng cách giữa các lỗ khoan hoặc chiều dài của một hoạt động khoan.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến