You are here

Driving shoes là gì?

Driving shoes (ˈdraɪvɪŋ ʃuːz)
Dịch nghĩa: Giày lái xe, giày thoải mái để lái xe
Ví dụ:
Driving shoes are lightweight shoes designed to provide comfort and grip while driving - Giày lái xe là loại giày nhẹ được thiết kế để cung cấp sự thoải mái và độ bám trong khi lái xe.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến