You are here

Dry concrete là gì?

Dry concrete (draɪ ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Ví dụ:
Dry concrete refers to concrete that has not yet been mixed with water or has a low moisture content. - Bê tông khô đề cập đến bê tông chưa được trộn với nước hoặc có hàm lượng độ ẩm thấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến