You are here

Dry guniting là gì?

Dry guniting (draɪ guniting)
Dịch nghĩa: Phun bê tông khô
Ví dụ:
Dry guniting is a technique of applying dry cement to a surface using compressed air, which is then moistened and set. - Phun bê tông khô là kỹ thuật áp dụng xi măng khô lên bề mặt bằng cách sử dụng không khí nén, sau đó được làm ướt và cứng lại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến