You are here

Duffel bag là gì?

Duffel bag (ˈdʌfᵊl bæɡ)
Dịch nghĩa: Túi đựng hành lý lớn, thường có quai đeo
Ví dụ:
Duffel bag: He packed his clothes into a large duffel bag for the trip. - Anh ấy đóng gói quần áo vào một chiếc túi duffel lớn cho chuyến đi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến