You are here
Early retirement là gì?
Early retirement (ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt)
Dịch nghĩa: Về hưu non
Dịch nghĩa: Về hưu non
Ví dụ:
Early retirement - "She opted for early retirement to spend more time with her family." - "Cô ấy chọn nghỉ hưu sớm để dành nhiều thời gian hơn với gia đình."
Tag: