You are here

Economic loading schedule là gì?

Economic loading schedule (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈləʊdɪŋ ˈʃɛdjuːl)
Dịch nghĩa: Phân phối kinh tế phụ tải
Ví dụ:
The economic loading schedule aims to minimize the operating costs of power generation - Lịch trình tải kinh tế nhằm giảm thiểu chi phí vận hành trong sản xuất điện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến