You are here

emergency call là gì?

emergency call (ɪˈmɜːʤᵊnsi kɔːl)
Dịch nghĩa: Tin báo khẩn cấp
Ví dụ:
Emergency Call: An emergency call is a call made to request immediate assistance in an urgent situation. - Cuộc gọi khẩn cấp là cuộc gọi được thực hiện để yêu cầu hỗ trợ ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến