You are here

Emerson efficiency bonus payment là gì?

Emerson efficiency bonus payment (ˈɛməsᵊn ɪˈfɪʃᵊnsi ˈbəʊnəs ˈpeɪmənt)
Dịch nghĩa: Trả lương theo hiệu năng Emerson
Ví dụ:
Emerson efficiency bonus payment - "Employees who exceed productivity targets receive an Emerson efficiency bonus payment." - "Nhân viên vượt qua mục tiêu năng suất sẽ nhận được khoản thưởng năng suất Emerson."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến