You are here
Employee retirement income security là gì?
Employee retirement income security (ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈtaɪəmənt ˈɪnkʌm sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động
Dịch nghĩa: đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động
Ví dụ:
Employee retirement income security - Employee retirement income security refers to programs and plans that ensure income for employees after retirement. - An toàn thu nhập hưu trí của nhân viên đề cập đến các chương trình và kế hoạch đảm bảo thu nhập cho nhân viên sau khi nghỉ hưu.
Tag: