You are here
engagement là gì?
engagement (ɪnˈɡeɪʤmənt)
Dịch nghĩa: Tham gia
Dịch nghĩa: Tham gia
Ví dụ:
Engagement: Their engagement was announced at the family gathering. - Cuộc đính hôn của họ đã được công bố tại buổi tụ tập gia đình.