You are here
Engine lathe là gì?
Engine lathe (ˈɛnʤɪn leɪð)
Dịch nghĩa: Máy tiện ren vít vạn năng
Dịch nghĩa: Máy tiện ren vít vạn năng
Ví dụ:
Engine Lathe - "An engine lathe provided versatility for a wide range of turning operations and adjustments." - Máy tiện động cơ cung cấp tính linh hoạt cho nhiều loại hoạt động tiện và điều chỉnh.
Tag: