You are here
Entrepreneurial là gì?
Entrepreneurial (ˌɒntrəprəˈnɜːriəl)
Dịch nghĩa: Năng động, sáng tạo
Dịch nghĩa: Năng động, sáng tạo
Ví dụ:
Entrepreneurial - "She has an entrepreneurial spirit and started her own business after college." - "Cô ấy có tinh thần khởi nghiệp và đã bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp đại học."