You are here

Entrepreneurial là gì?

Entrepreneurial (ˌɒntrəprəˈnɜːriəl)
Dịch nghĩa: Năng động, sáng tạo
Ví dụ:
Entrepreneurial - "Her entrepreneurial spirit led her to start her own business at a young age." - "Tinh thần doanh nhân của cô ấy đã dẫn đến việc cô bắt đầu kinh doanh riêng khi còn trẻ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến