You are here

Entrusted export là gì?

Entrusted export (ɪnˈtrʌstɪd ɛksˈpɔːt ɪnˈtrʌstɪd ˈɪmpɔːt)
Dịch nghĩa: Xuất/Nhập khẩu ủy thác
Ví dụ:
Entrusted export involves delegating the export of goods to a third party under a contract - Xuất khẩu ủy thác liên quan đến việc ủy quyền xuất khẩu hàng hóa cho bên thứ ba theo hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến