You are here
Entrusted export là gì?
Entrusted export (ɪnˈtrʌstɪd ɛksˈpɔːt ɪnˈtrʌstɪd ˈɪmpɔːt)
Dịch nghĩa: Xuất/Nhập khẩu ủy thác
Dịch nghĩa: Xuất/Nhập khẩu ủy thác
Ví dụ:
Entrusted export involves delegating the export of goods to a third party under a contract - Xuất khẩu ủy thác liên quan đến việc ủy quyền xuất khẩu hàng hóa cho bên thứ ba theo hợp đồng.
Tag: