You are here
erudite là gì?
erudite (ˈɛrʊdaɪt)
Dịch nghĩa: uyên bác
Dịch nghĩa: uyên bác
Ví dụ:
Erudite: The professor's erudite lectures impressed all of his students. - Những bài giảng uyên bác của giáo sư đã khiến tất cả sinh viên của ông ấn tượng.
Tag: