You are here

Espadrille là gì?

Espadrille (Espadrille)
Dịch nghĩa: Giày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải
Ví dụ:
Espadrille is a type of casual shoe with a canvas upper and esparto or jute rope sole - Giày espadrille là loại giày thông thường với phần trên bằng vải canvas và đế bằng dây esparto hoặc jute.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến