You are here
Establish là gì?
Establish (ɪˈstæblɪʃ)
Dịch nghĩa: Thành lập
Dịch nghĩa: Thành lập
Ví dụ:
Establish: The company aims to establish a new branch in Asia. - Công ty dự định thành lập một chi nhánh mới ở châu Á.
Tag: