You are here

Estimated time of arrival (ETA) là gì?

Estimated time of arrival (ETA) (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl (iː-tiː-eɪ))
Dịch nghĩa: Thời gian dự kiến tàu đến
Ví dụ:
Estimated Time of Arrival (ETA) - "The Estimated Time of Arrival (ETA) for the cargo is next Monday, so prepare for customs clearance in advance." - "Thời gian dự kiến đến (ETA) của hàng hóa là thứ Hai tuần tới, vì vậy hãy chuẩn bị cho việc thông quan hải quan trước."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến