You are here

Event management skills là gì?

Event management skills (ɪˈvɛnt ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Dịch nghĩa: Kỹ năng quản lí sự kiện
Ví dụ:
Effective event management skills ensure that events run smoothly and achieve their goals. - Kỹ năng quản lý sự kiện hiệu quả đảm bảo rằng các sự kiện diễn ra suôn sẻ và đạt được mục tiêu của chúng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến