You are here

Event sponsorship là gì?

Event sponsorship (ɪˈvɛnt ˈspɒnsəʃɪp)
Dịch nghĩa: Tài trợ sự kiện
Ví dụ:
Advertising Agency: The advertising agency developed a creative campaign to launch the new product line. - Công ty quảng cáo đã phát triển một chiến dịch sáng tạo để ra mắt dòng sản phẩm mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến