You are here

Evidence of insurability là gì?

Evidence of insurability (ˈɛvɪdᵊns ɒv ɪnˌʃɔːrəˈbɪləti)
Dịch nghĩa: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
Ví dụ:
Evidence of insurability - Evidence of insurability is documentation or proof required to verify that an individual meets the health standards for obtaining insurance coverage. - Chứng minh khả năng bảo hiểm là tài liệu hoặc chứng cứ cần thiết để xác minh rằng một cá nhân đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe để nhận được bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến