You are here

Exchange New Year’s wishes là gì?

Exchange New Year’s wishes (ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz)
Dịch nghĩa: Chúc Tết
Ví dụ:
Exchange New Year’s wishes with family and friends to celebrate the arrival of the new year. - Trao đổi lời chúc Tết với gia đình và bạn bè để chào mừng năm mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến