You are here

Exclusion là gì?

Exclusion (ɪkˈskluːʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản loại trừ
Ví dụ:
Exclusion - An exclusion is a provision in an insurance policy that specifies what is not covered by the policy. - Loại trừ là điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm xác định những gì không được bảo hiểm bởi hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến