You are here
exhaust pipe là gì?
exhaust pipe (ɪɡˈzɔːst paɪp)
Dịch nghĩa: Ống xả khói
Dịch nghĩa: Ống xả khói
Ví dụ:
Exhaust pipe: The mechanic replaced the old exhaust pipe with a new one. - Thợ cơ khí đã thay thế ống xả cũ bằng một cái mới.