You are here
Existing condition là gì?
Existing condition (ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Hiện trạng quyền sở hữu
Dịch nghĩa: Hiện trạng quyền sở hữu
Ví dụ:
Existing Condition - "The renovation plans were based on the existing condition of the building." - "Kế hoạch cải tạo dựa trên tình trạng hiện tại của tòa nhà."
Tag: