You are here

Expandable suitcase là gì?

Expandable suitcase (ɪkˈspændəbᵊl ˈsuːtkeɪs)
Dịch nghĩa: Va li có thể mở rộng
Ví dụ:
Expandable Suitcase - "An expandable suitcase can be adjusted to fit more items if needed." - "Một chiếc vali có thể mở rộng có thể điều chỉnh để chứa thêm đồ nếu cần."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến