You are here

Expel evil là gì?

Expel evil (ɪkˈspɛl ˈiːvᵊl)
Dịch nghĩa: Xua đuổi tà ma
Ví dụ:
Expel evil by performing traditional rituals to bring good fortune for the New Year. - Xua đuổi tà ma bằng cách thực hiện các nghi lễ truyền thống để mang lại vận may cho năm mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến