You are here
Explosive materials là gì?
Explosive materials (ɪkˈspləʊsɪv məˈtɪəriəlz)
Dịch nghĩa: Vật liệu nổ
Dịch nghĩa: Vật liệu nổ
Ví dụ:
Explosive Materials: The storage of explosive materials requires strict regulations. - Việc lưu trữ vật liệu nổ yêu cầu các quy định nghiêm ngặt.