You are here
exporter là gì?
exporter (ɪkˈspɔːtə)
Dịch nghĩa: Nhân viên xuất khẩu
Dịch nghĩa: Nhân viên xuất khẩu
Ví dụ:
Exporter: The exporter shipped goods to international markets. - Nhà xuất khẩu đã vận chuyển hàng hóa đến các thị trường quốc tế.
Tag: