You are here

Export-Import Procedure là gì?

Export-Import Procedure (ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤə)
Dịch nghĩa: Thủ tục/quy trình xuất nhập khẩu
Ví dụ:
Companies must follow the Export-Import Procedure for customs clearance and documentation. - Các công ty phải tuân theo thủ tục xuất nhập khẩu để thông quan và làm tài liệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến