You are here

Extension stepping stool là gì?

Extension stepping stool (ɪkˈstɛnʃᵊn ˈstɛpɪŋ stuːl)
Dịch nghĩa: Thang duỗi dài
Ví dụ:
Extension Stepping Stool: The extension stepping stool can be adjusted to different heights. - Ghế đệm mở rộng có thể điều chỉnh được đến các độ cao khác nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến