You are here

Extinguishing gas other than Halon or CO2 là gì?

Extinguishing gas other than Halon or CO2 (ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ɡæs ˈʌðə ðæn Halon ɔː kəʊ2)
Dịch nghĩa: Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2
Ví dụ:
Extinguishing Gas Other Than Halon or CO2: Extinguishing gases other than Halon or CO2 include FM-200 and Novec. - Các khí dập lửa khác ngoài Halon hoặc CO2 bao gồm FM-200 và Novec.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến