You are here
Eyeliner là gì?
Eyeliner (ˈaɪˌlaɪnə)
Dịch nghĩa: bút kẻ mắt
Dịch nghĩa: bút kẻ mắt
Ví dụ:
Eyeliner - "She applied eyeliner to accentuate her eyes and create a bold look." - "Cô ấy kẻ bút kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt và tạo vẻ ngoài ấn tượng."