You are here
facade là gì?
facade (fəˈsɑːd)
Dịch nghĩa: mặt tiền
Dịch nghĩa: mặt tiền
Ví dụ:
Facade - "The building's new facade was designed to blend with the historic surroundings." - Mặt tiền mới của tòa nhà được thiết kế để hòa hợp với môi trường lịch sử xung quanh.
Tag: