You are here
Face amount là gì?
Face amount (feɪs əˈmaʊnt)
Dịch nghĩa: Số tiền bảo hiểm
Dịch nghĩa: Số tiền bảo hiểm
Ví dụ:
Face amount - The face amount is the initial amount of coverage provided by an insurance policy, which is paid out in the event of a claim. - Số tiền danh nghĩa là số tiền bảo hiểm ban đầu được cung cấp bởi hợp đồng bảo hiểm, được chi trả khi có yêu cầu bồi thường.
Tag: