You are here
face plate là gì?
face plate (feɪs pleɪt)
Dịch nghĩa: Mâm cặp hoa mai
Dịch nghĩa: Mâm cặp hoa mai
Ví dụ:
Face plate: The technician removed the face plate to access the inner components of the machine. - Kỹ thuật viên đã gỡ mặt trước để truy cập các thành phần bên trong của máy.