You are here
Face value là gì?
Face value (feɪs ˈvæljuː)
Dịch nghĩa: Số tiền bảo hiểm
Dịch nghĩa: Số tiền bảo hiểm
Ví dụ:
Face value - Face value refers to the amount stated on a financial instrument, such as a bond or insurance policy, that is payable upon maturity or a claim. - Giá trị danh nghĩa đề cập đến số tiền ghi trên một công cụ tài chính, chẳng hạn như trái phiếu hoặc hợp đồng bảo hiểm, sẽ được thanh toán khi đáo hạn hoặc khi yêu cầu bồi thường.
Tag: