You are here

Face value là gì?

Face value (feɪs ˈvæljuː)
Dịch nghĩa: Số tiền bảo hiểm
Ví dụ:
Face value - Face value refers to the amount stated on a financial instrument, such as a bond or insurance policy, that is payable upon maturity or a claim. - Giá trị danh nghĩa đề cập đến số tiền ghi trên một công cụ tài chính, chẳng hạn như trái phiếu hoặc hợp đồng bảo hiểm, sẽ được thanh toán khi đáo hạn hoặc khi yêu cầu bồi thường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến