You are here

False eyelashes là gì?

False eyelashes (fɔːls ˈaɪlæʃɪz)
Dịch nghĩa: mi giả
Ví dụ:
False eyelashes - "For a dramatic look, she applied false eyelashes that added volume and length." - "Để có vẻ ngoài ấn tượng, cô ấy dán lông mi giả để tăng thêm độ dài và độ dày."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến