You are here

Family benefits là gì?

Family benefits (ˈfæmᵊli ˈbɛnɪfɪts)
Dịch nghĩa: Trợ cấp gia đình
Ví dụ:
Family benefits - "The company provides generous family benefits, including health insurance and childcare support." - "Công ty cung cấp phúc lợi gia đình hào phóng, bao gồm bảo hiểm y tế và hỗ trợ chăm sóc trẻ em."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến